Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮え湯 にえゆ
Nước sôi
生煮え なまにえ
chín một nửa; tái; lòng đào
半煮え はんにえ
sự tái (thức ăn).
煮える にえる
chín; nhừ
煮え立つ にえたつ
sôi sùng sục
煮え返る にえかえる
nấu sôi, đun sôi
煮え滾る にえたぎる
sôi, đang sôi; sôi trào
煮 に
luộc, hầm