煮出す
にだす
「CHỬ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
◆ (nấu ăn) ninh ; (y học) sắc thuốc

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 煮出す
Bảng chia động từ của 煮出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮出す/にだすす |
Quá khứ (た) | 煮出した |
Phủ định (未然) | 煮出さない |
Lịch sự (丁寧) | 煮出します |
te (て) | 煮出して |
Khả năng (可能) | 煮出せる |
Thụ động (受身) | 煮出される |
Sai khiến (使役) | 煮出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮出す |
Điều kiện (条件) | 煮出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮出せ |
Ý chí (意向) | 煮出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮出すな |