Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 煮穴子
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴子 あなご
cá chình biển
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo
狆穴子 ちんあなご チンアナゴ
spotted garden eel (Heteroconger hassi)
屑穴子 くずあなご クズアナゴ
duck-billed eel (Nettastoma parviceps)
真穴子 まあなご
cá chình Conger myriaster
煮玉子 にたまご
một món trứng luộc với nước dùng hoặc nước số
金剛穴子 こんごうあなご コンゴウアナゴ
lươn mũi hếch