Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮込み にこみ
Sự hầm; sự nấu lẫn nhiều thứ với nhau
煮込む にこむ
nấu; ninh
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
どうみん
people of Hokkaido
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み こみ
bao gồm
込み合う こみあう
để (thì) đông đúc
煮た肉入りうどん にたにくはいりうどん
phở chín.