込み合う
こみあう「HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để (thì) đông đúc

Bảng chia động từ của 込み合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 込み合う/こみあうう |
Quá khứ (た) | 込み合った |
Phủ định (未然) | 込み合わない |
Lịch sự (丁寧) | 込み合います |
te (て) | 込み合って |
Khả năng (可能) | 込み合える |
Thụ động (受身) | 込み合われる |
Sai khiến (使役) | 込み合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 込み合う |
Điều kiện (条件) | 込み合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 込み合え |
Ý chí (意向) | 込み合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 込み合うな |
込み合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 込み合う
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
込み こみ
bao gồm
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.