煽り
あおり「PHIẾN」
☆ Danh từ
Sự ảnh hưởng, điều ảnh hưởng

Từ đồng nghĩa của 煽り
noun
煽り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煽り
煽り足 あおりあし
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt.
煽り止め あおりどめ
hãm cửa; chốt cửa.
煽り運転 あおりうんてん
Lái xe lạng lách, đánh võng
煽りを食う あおりをくう
chịu ảnh hưởng
煽り立てる あおりたてる
rung chuyển, lay động
煽情 せんじょう
sự khêu gợi
煽る あおる
làm lay động; khuấy động; kích động
煽て おだて
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy