煽り運転
あおりうんてん「PHIẾN VẬN CHUYỂN」
Lái xe lạng lách, đánh võng
煽り運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煽り運転
煽り あおり
Sự ảnh hưởng, điều ảnh hưởng
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
煽り足 あおりあし
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.