煽り立てる
あおりたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Rung chuyển, lay động
Kích động, xúi giục

Bảng chia động từ của 煽り立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煽り立てる/あおりたてるる |
Quá khứ (た) | 煽り立てた |
Phủ định (未然) | 煽り立てない |
Lịch sự (丁寧) | 煽り立てます |
te (て) | 煽り立てて |
Khả năng (可能) | 煽り立てられる |
Thụ động (受身) | 煽り立てられる |
Sai khiến (使役) | 煽り立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煽り立てられる |
Điều kiện (条件) | 煽り立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煽り立ていろ |
Ý chí (意向) | 煽り立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煽り立てるな |
煽り立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煽り立てる
煽ぎ立てる あおぎたてる
thổi bùng lên; phiến động
立てかける 立てかける
dựa vào
煽てる おだてる
tâng bốc; nịnh nọt; nịnh hót
煽て おだて
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
煽り あおり
Sự ảnh hưởng, điều ảnh hưởng
煽る あおる
làm lay động; khuấy động; kích động
煽り足 あおりあし
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt.
切り立てる きりたてる
cắt, cắt đi