Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊ケ根
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
熊 くま
gấu; con gấu
槍ケ岳 やりがだけ
(núi trong chức quận trưởng nagano)
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
ヒマラヤ熊 ヒマラヤぐま ヒマラヤグマ
gấu đen Tây Tạng, gấu đen Himalaya