Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊久保勅夫
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
夫婦保険 ふうふほけん
bảo hiểm hôn nhân
永久保管 えいきゅうほかん とわほかん
lưu trữ cố định
永久保存 えいきゅうほぞん
lưu trữ vĩnh viễn
勅 ちょく みことのり
tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
永久保存版 えいきゅうほぞんばん
phiên bản thường trực, phiên bản vượt thời gian, phiên bản sưu tầm
熊 くま
gấu; con gấu