Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊崎友香
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
熊 くま
gấu; con gấu
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó