Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
熊 くま
gấu; con gấu
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
アメリカ熊 アメリカぐま アメリカグマ
洗熊 あらいくま
con lửng (đôi khi bị gọi là gấu trúc)