Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊手 くまで
cào; cái cào
熊四手 くましで クマシデ
Japanese hornbeam (Carpinus japonica)
熊手性 くまでしょう
greediness, avariciousness
遣り手婆 やりてばば やりしゅばば
bà chủ nhà chứa; tú bà
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.