遣り手婆
やりてばば やりしゅばば「KHIỂN THỦ BÀ」
☆ Danh từ
Bà chủ nhà chứa; tú bà

遣り手婆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遣り手婆
遣り手 やりて やりしゅ
người có khả năng; người có nhiều tiềm năng; người làm việc
熊手婆 くまでばば
midwife
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
箕借り婆 みかりばば
old woman ghost from the Kanto region