Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遣り手 やりて やりしゅ
người có khả năng; người có nhiều tiềm năng; người làm việc
熊手婆 くまでばば
bà đỡ
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
箕借り婆 みかりばば
Yêu quái mượn rổ