Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊朝忠
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
朝熊黄楊 あさまつげ アサマツゲ
Japanese box tree (Buxus microphylla var. japonica)
熊 くま
gấu; con gấu
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
ヒマラヤ熊 ヒマラヤぐま ヒマラヤグマ
gấu đen Tây Tạng, gấu đen Himalaya