Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
朝熊黄楊 あさまつげ アサマツゲ
Japanese box tree (Buxus microphylla var. japonica)
熊 くま
gấu; con gấu
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
アメリカ熊 アメリカぐま アメリカグマ
洗熊 あらいくま
con lửng (đôi khi bị gọi là gấu trúc)
黒熊 こぐま くろくま くろぐま
Gấu đen.