Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊本県野外劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
野外劇 やがいげき
Một vở kịch được biểu diễn ngoài trời
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
劇場 げきじょう
hí trường
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi