Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊本謙二郎
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
熊本県 くまもとけん
tỉnh Kumamoto (thuộc đảo Kyuushuu của Nhật Bản)
二本 にほん
hai (hình trụ dài)
日本穴熊 にほんあなぐま ニホンアナグマ
lửng Nhật Bản
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất