Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
熊 くま
gấu; con gấu
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
沢 さわ
đầm nước
夫 おっと
chồng
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.