Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊澤歩哉
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
chao ôi
善哉 ぜんざい
Tốt lắm!, Hoan hô! (một từ dùng để ca ngợi người khác)
快哉 かいさい
Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
悦哉 えっさい
musket (male Japanese sparrowhawk)