Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊牛原野
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
野牛 やぎゅう
con trâu; trâu.
原牛 げんぎゅう
aurochs, urus (extinct ancestor of the modern cow, Bos taurus)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アメリカ野牛 アメリカやぎゅう アメリカヤギュウ
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá