Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊虎たつみ
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
三つ熊 みつぐま
mother bear with two cubs
虎ばさみ とらばさみ トラバサミ
bẫy thép, bẫy đứng, bẫy gấu
熊 くま
gấu; con gấu
虎 とら トラ
hổ
竜虎相搏つ りゅうこあいうつ
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.