Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊谷麻衣子
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
熊の子貝 くまのこがい クマノコガイ
Chlorostoma xanthostigma (species of sea snail)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
アレカやし アレカ椰子
cây cau