Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
熊の子貝 くまのこがい クマノコガイ
Chlorostoma xanthostigma (species of sea snail)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.