Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熊野皇大神社
皇大神宮 こうたいじんぐう
đền thờ hoàng gia
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
天照皇大神 てんしょうこうだいじん
nữ thần Mặt trời.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
大熊座 おおぐまざ おおくまざ
chòm sao Đại Hùng; chòm sao Gấu lớn
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã