Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熔成リン肥
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
リン酸肥料 リンさんひりょう りんさんひりょう
phosphate fertilizer, phosphate fertiliser
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
leng keng.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
リン リン
phốt pho
熔銑 ようせん
nấu chảy là quần áo
tan chảy ra; nóng chảy