生熟れ
なまなれ「SANH THỤC」
☆ Danh từ
Sushi chưa được lên men
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Thiếu kinh nghiệm; nghiệp dư

生熟れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生熟れ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
熟れ うれ こなれ
tính chín; tính trưởng thành, tính chín chắn, tính kỹ càng, kỳ hạn phải thanh toán
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).