熟読玩味
じゅくどくがんみ「THỤC ĐỘC NGOẠN VỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc kỹ, đọc cẩn thận

Bảng chia động từ của 熟読玩味
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熟読玩味する/じゅくどくがんみする |
Quá khứ (た) | 熟読玩味した |
Phủ định (未然) | 熟読玩味しない |
Lịch sự (丁寧) | 熟読玩味します |
te (て) | 熟読玩味して |
Khả năng (可能) | 熟読玩味できる |
Thụ động (受身) | 熟読玩味される |
Sai khiến (使役) | 熟読玩味させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熟読玩味すられる |
Điều kiện (条件) | 熟読玩味すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熟読玩味しろ |
Ý chí (意向) | 熟読玩味しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熟読玩味するな |
熟読玩味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熟読玩味
玩味 がんみ
sự thưởng thức
熟読 じゅくどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
味読 みどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
愛玩 あいがん
thích; yêu thương; cưng chiều (chó, mèo...)
玩弄 がんろう
sự chế nhạo; sự bỡn cợt.
食玩 しょくがん
đồ chơi nhỏ bán cùng với thức ăn
賞玩 しょうがん
sự thưởng thức; sự ngắm nghía; sự thưởng ngoạn