Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屋根/瓦/トタン用 やね/かわら/トタンよう
Sử dụng cho mái nhà/ngói/tôn.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
トタン
kẽm chưa tinh chế; quặng kẽm
tôn