Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱涙 ねつるい
Giọt nước mắt nóng hổi.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙嚢 るいのう
túi lệ