Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸で成ってない まるでなってない
không tốt chút nào
丸くなって まるくなって
thành vòng tròn, trở nên tròn
待っている まっている
đang đợi.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
釘で留まっている くぎでとまっている
để được buộc chặt với một cái đinh
熱くなる あつくなる
bốc hỏa.
円く輪になって踊る まるくわになっておどる
nhảy múa trong vòng tròn