Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱っぽい ねつっぽい
hơi sốt.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
のっぽ
tall lanky person, bean pole, daddy-longlegs
っぽい ぽい
-ish, -like
一方の いっぽうの
một chiều.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
ぽっぽと
puffing, chugging