Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱ユニット ねつユニット
đơn vị nhiệt
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱傷 ねっしょう
vết bỏng
眼熱傷 めねっしょう
bỏng mắt
熱傷ショック ねっしょうショック
sốc bỏng
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ