Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱中性子 ねつちゅうせいし
notron nhiệt
熱外中性子 ねつがいちゅうせいし
epithermal neutron
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
加熱炉 かねつろ
lò đốt nóng; lò nung nóng
熱風炉 ねっぷうろ
lò thổi gió nóng
中性子束 ちゅうせいしそく
Dòng nơtron