Kết quả tra cứu 熱力学
Các từ liên quan tới 熱力学
熱力学
ねつりきがく
「NHIỆT LỰC HỌC」
◆ Nhiệt học
熱力学第二法則
の
ケルビン
の
表現
Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
熱力学
の
背後
には、
第
1
巻
で
学
んだ
力学
の
法則
にしたがう
原子
や
分子
の
運動
があります。
Đằng sau nhiệt động lực học là chuyển động của các nguyên tử và phân tử theocác định luật chuyển động đã học ở tập một.
☆ Danh từ
◆ Nhiệt động học
ケルヴィン目盛
で
表
す
熱力学的温度
Nhiệt độ nhiệt động học hiển thị trên vạch nhiệt kế Kelvin.
熱力学第二法則
の
ケルビン
の
表現
Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
◆ Nhiệt học.
熱力学第二法則
の
ケルビン
の
表現
Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
熱力学
の
背後
には、
第
1
巻
で
学
んだ
力学
の
法則
にしたがう
原子
や
分子
の
運動
があります。
Đằng sau nhiệt động lực học là chuyển động của các nguyên tử và phân tử theocác định luật chuyển động đã học ở tập một.

Đăng nhập để xem giải thích