熱力学
ねつりきがく「NHIỆT LỰC HỌC」
Nhiệt học
熱力学第二法則
の
ケルビン
の
表現
Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
熱力学
の
背後
には、
第
1
巻
で
学
んだ
力学
の
法則
にしたがう
原子
や
分子
の
運動
があります。
Đằng sau nhiệt động lực học là chuyển động của các nguyên tử và phân tử theocác định luật chuyển động đã học ở tập một.
☆ Danh từ
Nhiệt động học
ケルヴィン目盛
で
表
す
熱力学的温度
Nhiệt độ nhiệt động học hiển thị trên vạch nhiệt kế Kelvin.
熱力学第二法則
の
ケルビン
の
表現
Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
Nhiệt học.
熱力学第二法則
の
ケルビン
の
表現
Phát biểu của Kelvin về quy luật thứ 2 của nhiệt động học
熱力学
の
背後
には、
第
1
巻
で
学
んだ
力学
の
法則
にしたがう
原子
や
分子
の
運動
があります。
Đằng sau nhiệt động lực học là chuyển động của các nguyên tử và phân tử theocác định luật chuyển động đã học ở tập một.

熱力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱力学
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
化学熱力学 かがくねつりきがく
nhiệt động lực hóa học
熱力学温度 ねつりきがくおんど
nhiệt động lực học
熱力学の法則 ねつりきがくのほうそく
quy luật nhiệt động lực học
熱力学の第二法則 ねつりきがくのだいにほうそく
quy luật nhiệt động lực học thứ II
熱力学の第一法則 ねつりきがくのだいいちほうそく
quy luật nhiệt động lực học thứ I
熱力学の第0法則 ねつりきがくのだいゼロほうそく
định luật không nhiệt động lực học (là phát biểu về hiện tượng các vật thể khi tiếp xúc tiến tới trạng thái cân bằng nhiệt và là cơ sở để định nghĩa khái niệm nhiệt độ)
熱力学の第三法則 ねつりきがくのだいさんほうそく
quy luật nhiệt động lực học thứ III