熱力学温度
ねつりきがくおんど
☆ Danh từ
Nhiệt động lực học

熱力学温度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱力学温度
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
熱力学 ねつりきがく
Nhiệt động học
化学熱力学 かがくねつりきがく
nhiệt động lực hóa học
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
温熱 おんねつ
độ ấm; nhiệt; sự nóng; nhiệt độ cao; tình trạng nóng; tình trạng nhiệt độ cao
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.