熱力学の第一法則
ねつりきがくのだいいちほうそく
☆ Danh từ
Quy luật nhiệt động lực học thứ I

熱力学の第一法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱力学の第一法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
熱力学の第二法則 ねつりきがくのだいにほうそく
quy luật nhiệt động lực học thứ II
熱力学の第0法則 ねつりきがくのだいゼロほうそく
định luật không nhiệt động lực học (là phát biểu về hiện tượng các vật thể khi tiếp xúc tiến tới trạng thái cân bằng nhiệt và là cơ sở để định nghĩa khái niệm nhiệt độ)
熱力学の第三法則 ねつりきがくのだいさんほうそく
quy luật nhiệt động lực học thứ III
熱力学の法則 ねつりきがくのほうそく
quy luật nhiệt động lực học
熱力学 ねつりきがく
Nhiệt động học
一物一価の法則 いちぶついっかのほうそく
quy luật một giá
第一角法 だいいっかくほー
phép chiếu góc phần tư thứ nhất