第一角法
だいいっかくほー「ĐỆ NHẤT GIÁC PHÁP」
Phép chiếu góc phần tư thứ nhất
Phương pháp chiếu góc đầu tiên
第一角法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第一角法
第三角法 だいさんかくほー
phương pháp chiếu góc thứ ba
一角法 いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên