Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一角法
だいいっかくほー
phép chiếu góc phần tư thứ nhất
第三角法 だいさんかくほー
phương pháp chiếu góc thứ ba
一角法 いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
「ĐỆ NHẤT GIÁC PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích