熱唱
ねっしょう「NHIỆT XƯỚNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hát nhiệt tình
熱唱
する
Ca hát nhiệt nhiệt tình .

Bảng chia động từ của 熱唱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 熱唱する/ねっしょうする |
Quá khứ (た) | 熱唱した |
Phủ định (未然) | 熱唱しない |
Lịch sự (丁寧) | 熱唱します |
te (て) | 熱唱して |
Khả năng (可能) | 熱唱できる |
Thụ động (受身) | 熱唱される |
Sai khiến (使役) | 熱唱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 熱唱すられる |
Điều kiện (条件) | 熱唱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 熱唱しろ |
Ý chí (意向) | 熱唱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 熱唱するな |
熱唱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱唱
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
奉唱 ほうしょう
nghệ thuật của ca sự, sự hát, hành động hát; tiếng hát
輪唱 りんしょう
hát tiếp nhau; luân phiên nhau hát; hát liên khúc
重唱 じゅうしょう
hát bên trong chia ra
唱道 しょうどう
sự bào chữa