Các từ liên quan tới 熱唱オンエアバトル
熱唱 ねっしょう
sự hát nhiệt tình
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱熱 あつあつ
thức ăn quá nóng; tình yêu cuồng nhiệt, nồng thắm
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)
奉唱 ほうしょう
nghệ thuật của ca sự, sự hát, hành động hát; tiếng hát
輪唱 りんしょう
hát tiếp nhau; luân phiên nhau hát; hát liên khúc
重唱 じゅうしょう
hát bên trong chia ra