Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱帯医学研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
熱帯医学 ねったいいがく
y học nhiệt đớì
トランスレーショナル医学研究 トランスレーショナルいがくけんきゅう
nghiên cứu y học tịnh tiến
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
研究熱心 けんきゅうねっしん
sự nhiệt huyết trong nghiên cứu
研究所報 けんきゅうしょほう けんきゅうじょほう
nghiên cứu thiết lập thông cáo