Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
束帯 そくたい
sân nghi thức cũ (già) mặc quần áo
熱帯 ねったい
nhiệt đới
束状帯 たばじょーたい
lớp bó
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới
亜熱帯 あねったい
cận nhiệt đới
熱帯夜 ねったいや
đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C
熱帯林 ねったいりん
Rừng nhiệt đới