熱帯病
ねったいびょう ねたいびょう
「NHIỆT ĐỚI BỆNH」
☆ Danh từ
◆ Bệnh nhiệt đới
熱帯病
を
専門
に
扱
う
Chữa trị các bệnh nhiệt đới một cách chuyên sâu.
熱帯病研究訓練特別計画
Chương trình đặc biệt nghiên cứu đào tạo về các bệnh nhiệt đới. .

Đăng nhập để xem giải thích
ねったいびょう ねたいびょう
「NHIỆT ĐỚI BỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích