亜熱帯
あねったい「Á NHIỆT ĐỚI」
☆ Danh từ
Cận nhiệt đới
亜寒帯気候
Khí hậu cận nhiệt đới
亜寒帯海流
Dòng hải lưu cận nhiệt đới
亜熱帯
から
亜寒帯
まで、
幅広
い
気候
が
楽
しめます
Đất nước này chịu ảnh hưởng của rất nhiều loại khí hậu, từ cận nhiệt đới đến cận hàn đới .

Từ trái nghĩa của 亜熱帯
亜熱帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亜熱帯
亜熱帯林 あねったいりん
rừng gần nhiệt đới
亜熱帯植物 あねったいしょくぶつ
thực vật cận nhiệt đới
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
亜熱帯ジェット気流 あねったいジェットきりゅう
dòng tia gần nhiệt đới
亜熱帯高気圧 あねったいこうきあつ
áp khí cao cận nhiệt đới
亜熱帯広葉樹林 あねったいこうようじゅりん
rừng lá rộng á nhiệt đới.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.