Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯雨林気候
ねったいうりんきこう
khí hậu rừng mưa nhiệt đới
熱帯雨林 ねったいうりん
rừng mưa nhiệt đới
熱帯気候 ねったいきこー
khí hậu nhiệt đới
熱帯多雨林 ねったいたうりん
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
熱帯モンスーン気候 ねったいモンスーンきこう
khí hậu nhiệt đới gió mùa
熱帯林 ねったいりん
Rừng nhiệt đới
気候帯 きこうたい
đới khí hậu, vùng khí hậu
Đăng nhập để xem giải thích