Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モンスーン気候 モンスーンきこう
khí hậu mùa mưa
熱帯気候 ねったいきこー
khí hậu nhiệt đới
亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
熱帯雨林気候 ねったいうりんきこう
khí hậu rừng mưa nhiệt đới
気候帯 きこうたい
đới khí hậu, vùng khí hậu
熱帯気団 ねったいきだん
khối không khí nóng
モンスーン モンスーン
gió mùa; mùa mưa.
亜寒帯気候 あかんたいきこう
khí hậu cận bắc cực