亜熱帯気候 あねったいきこう
khí hậu cận nhiệt đới
熱帯モンスーン気候 ねったいモンスーンきこう
khí hậu nhiệt đới gió mùa
熱帯雨林気候 ねったいうりんきこう
khí hậu rừng mưa nhiệt đới
気候帯 きこうたい
đới khí hậu, vùng khí hậu
熱帯気団 ねったいきだん
khối không khí nóng
亜寒帯気候 あかんたいきこう
khí hậu cận bắc cực
熱帯低気圧 ねったいていきあつ
áp thấp nhiệt đới