Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯魚 ねったいぎょ
cá nhiệt đới
焦がれる こがれる
bị cháy đen
焦がれ死に こがれじに こがれじにに
sự chết vì tương tư, sự chết vì tình; sự chết cháy
焦熱 しょうねつ
cái nóng như thiêu đốt mọi thứ; hỏa ngục (ở âm phủ)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
恋焦がれる こいこがれる
yêu sâu sắc, khát khao
熱帯 ねったい
nhiệt đới