Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱烈 ねつれつ
nhiệt liệt
烈風 れっぷう
bão; cơn gió bạo lực (mạnh mẽ)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
台風 たいふう だいふう
bão bùng.