Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱狂的信者 ねっきょうてきしんじゃ
Người cuồng tín; người mê tín.
熱狂 ねっきょう
sự cuồng dại; sự điên dại (yêu)
狂熱 きょうねつ
niềm đam mê cực đoan, nhiệt tình hoang dã
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
狂者 きょうしゃ
người cuồng tín, cuồng tín
熱狂的 ねっきょうてき
cuồng nhiệt
狂信者 きょうしんしゃ
người cuồng tín tôn giáo