熱球
ねっきゅう「NHIỆT CẦU」
☆ Danh từ
Sân hút thuốc

熱球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 熱球
車用白熱球 くるまようはくねつたま
đèn bóng trắng cho ô tô
車用白熱球/バルブ くるまようはくねつたま/バルブ
đèn trần trắng cho ô tô
車用白熱球/バルブ くるまようはくねつたま/バルブ
đèn bóng đốt trắng cho ô tô / bóng đèn cho ô tô.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
熱気球 ねつききゅう
khinh khí cầu bay bằng khí nóng
野球熱 やきゅうねつ
bệnh sốt bóng chày; sự sốt sắng cho bóng chày