Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 熱田発電所
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
発電所 はつでんしょ
trạm phát điện; nhà máy điện
地熱発電 ちねつはつでん じねつはつでん
geothermal (mà) sức mạnh điện phát sinh
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
太陽熱発電 たいようねつはつでん
sức mạnh thuộc về mặt trời phát sinh
風力発電所 ふうりょくはつでんじょ
nhà máy phát điện bằng năng lượng gió
水力発電所 すいりょくはつでんしょ
cây thủy điện hoặc nhà ga sức mạnh